Taboleiro Grande
Bang | Rio Grande do Norte |
---|---|
Vùng thuộc bang | Oeste Potiguar |
• Tổng cộng | 1.998 |
Mã điện thoại | 84 |
Tiểu vùng | Pau dos Ferros |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 16,1/km2 (42/mi2) |
Taboleiro Grande
Bang | Rio Grande do Norte |
---|---|
Vùng thuộc bang | Oeste Potiguar |
• Tổng cộng | 1.998 |
Mã điện thoại | 84 |
Tiểu vùng | Pau dos Ferros |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 16,1/km2 (42/mi2) |
Thực đơn
Taboleiro GrandeLiên quan
Taboleiro Grande Tabuleiro Tabuleiro do Norte Tabuleiro (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Taboleiro Grande http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...